Có 2 kết quả:
凯旋门 kǎi xuán mén ㄎㄞˇ ㄒㄩㄢˊ ㄇㄣˊ • 凱旋門 kǎi xuán mén ㄎㄞˇ ㄒㄩㄢˊ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
triumphal arch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
triumphal arch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0